Đăng ngày:
Call Center: Email:、[email protected] Mạng lưới、Xem chi tiết Trang chủ、Lãi suất、Lãi suất、Thông tin lãi suất dành cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp Tiết kiệm thường Áp dụng từ 24/09/2024 BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI TIẾT KIỆM THƯỜNG THỜI HẠN、LÃI SUẤT、Lãi suất cuối kì USD、Tại quầy、Online、Không kỳ hạn 0.50、0.50、0.00、1 tuần、0.50、0.50、0.00、2 tuần、0.50、0.50、0.00、3 tuần、0.50、0.50、0.00、01 tháng、4.00、4.10、0.00、02 tháng、4.00、4.10、0.00、03 tháng、4.30、4.40、0.00、04 tháng、4.30、4.40、0.00、05 tháng、4.30、4.40、0.00、06 tháng、5.30、5.40、0.00、07 tháng、5.30、5.40、0.00、08 tháng、5.30、5.40、0.00、09 tháng、5.40、5.50、0.00、10 tháng、5.40、5.50、0.00、11 tháng、5.40、5.50、0.00、12 tháng、5.70、5.80、0.00、13 tháng、5.70、5.80、0.00、15 tháng、5.80、5.80、0.00、18 tháng、6.10、6.10、0.00、24 tháng、6.10、6.10、0.00、36 tháng、6.10、6.10、0.00、Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ. Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Biểu lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn rút gốc linh hoạt VND dành cho KHCN Biểu lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn rút gốc linh hoạt VND dành cho KHCN Thời hạn、Lãi suất、Từ 180 ngày đến 209 ngày 5.70、Ghi chú:、- Đối với phần tiền gửi rút trước hạn: áp dụng lãi suất bằng lãi suất tiền gửi không kỳ hạn thấp nhất cho khách hàng cá nhân của OceanBank tại thời điểm khách hàng rút trước hạn; - Đối với phần tiền gửi còn lại: áp dụng mức lãi suất đang áp dụng đối với khoản tiền gửi mà khách hàng rút trước hạn một phần. Lưu ý: Thông tin về lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho Khách hàng Cá nhân Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho khách hàng cá nhân STT、Loại ngoại tệ Lãi suất、1、CAD、0、2、AUD、0、3、EUR、0、4、GBP、0、5、JPY、0、6、SGD、0、7、AED、0、Lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn dành cho KHCN BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC LÃI SUẤT VNĐ LÃI SUẤT USD Dưới 30 ngày 0.50、0.00、Từ 30 đến 59 ngày 4.00、0.00、Từ 60 đến 89 ngày 4.00、0.00、Từ 90 đến 119 ngày 4.30、0.00、Từ 120 đến 149 ngày 4.30、0.00、Từ 150 đến 179 ngày 4.30、0.00、Từ 180 đến 209 ngày 5.30、0.00、Từ 210 đến 239 ngày 5.30、0.00、Từ 240 đến 269 ngày 5.30、0.00、Từ 270 đến 299 ngày 5.40、0.00、Từ 300 đến 329 ngày 5.40、0.00、Từ 330 đến 359 ngày 5.40、0.00、Từ 360 đến 389 ngày 5.70、0.00、Từ 390 đến 449 ngày 5.70、0.00、Từ 450 đến 539 ngày 5.80、0.00、Từ 540 đến 719 ngày 6.10、0.00、Từ 720 đến 899 ngày 6.10、0.00、Từ 900 đến 1079 ngày 6.10、0.00、Từ 1080 đến 1259 ngày 6.10、0.00、Từ 1260 đến 1439ngày 6.10、0.00、Từ 1440 đến 1619 ngày 6.10、0.00、Từ 1620 ngày trở lên 6.10、0.00、Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Áp dụng từ ngày 24/09/2024 THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC TẾ CỦA TỪNG LẦN Thời hạn của Tài khoản Tiết kiệm 3 tháng、6 tháng、9 tháng、1 năm、2 năm、3 năm、4 năm、5 năm、Dưới 1 tháng 0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、01 tháng、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、02 tháng、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、4.10、03 tháng、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、04 tháng、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、05 tháng、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、4.40、06 tháng、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、07 tháng、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、08 tháng、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、09 tháng、5.50、5.50、5.50、5.50、5.50、5.50、10 tháng、5.50、5.50、5.50、5.50、5.50、11 tháng、5.50、5.50、5.50、5.50、5.50、12 tháng、5.80、5.80、5.80、5.80、5.80、13 tháng、5.80、5.80、5.80、5.80、15 tháng、5.80、5.80、5.80、5.80、18 tháng、6.10、6.10、6.10、6.10、24 tháng đến dưới 36 tháng 6.10、6.10、6.10、6.10、36 tháng trở lên 6.10、6.10、6.10、Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI TIẾT KIỆM SẢN PHẨM TIẾT KIỆM THÔNG MINH - SMARTSAVINGS THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC TẾ LÃI SUẤT VNĐ Từ 30 đến 59 ngày 4.00、Từ 60 đến 89 ngày 4.00、Từ 90 đến 119 ngày 4.30、Từ 120 đến 149 ngày 4.30、Từ 150 đến 179 ngày 4.30、Từ 180 đến 209 ngày 5.30、Từ 210 đến 239 ngày 5.30、Từ 240 đến 269 ngày 5.30、Từ 270 đến 299 ngày 5.40、Từ 300 đến 329 ngày 5.40、Từ 330 đến 359 ngày 5.40、Từ 360 đến 389 ngày 5.70、Từ 390 đến 449 ngày 5.70、Từ 450 đến 539 ngày 5.80、Từ 540 đến 719 ngày 6.10、Từ 720 đến 899 ngày 6.10、Từ 900 đến 1079 ngày 6.10、Từ 1080 đến 1259 ngày 6.10、Từ 1260 đến 1439ngày 6.10、Từ 1440 đến 1619 ngày 6.10、Từ 1620 trở lên 6.10、Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Gửi góp siêu linh hoạt tại quầy BIỂU LÃI SUẤT GỬI GÓP SIÊU LINH HOẠT TẠI QUẦY THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC TẾ CỦA TỪNG LẦN Thời hạn của Tài khoản Tiết kiệm 3 tháng、6 tháng、9 tháng、1 năm、2 năm、3 năm、4 năm、5 năm、Dưới 1 tháng 0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、0.50、01 tháng、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、02 tháng、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、4.00、03 tháng、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、04 tháng、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、05 tháng、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、4.30、06 tháng、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、07 tháng、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、08 tháng、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、5.30、09 tháng、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、10 tháng、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、11 tháng、5.40、5.40、5.40、5.40、5.40、12 tháng、5.70、5.70、5.70、5.70、5.70、13 tháng、5.70、5.70、5.70、5.70、15 tháng、5.80、5.80、5.80、5.80、18 tháng、6.10、6.10、6.10、6.10、24 tháng đến dưới 36 tháng 6.10、6.10、6.10、6.10、36 tháng trở lên 6.10、6.10、6.10、Ghi chú : Các Tài khoản tiết kiệm theo các sản phẩm: Tích luy an cư, Yêu thương cho con, Gửi góp siêu linh hoạt áp dụng mức lãi suất tại biểu này cho từng lần gửi tiền tương ứng theo thời hạn gửi tiền từng lần Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Áp dụng từ ngày 24/09/2024 Thời hạn、VND、USD、Tại quầy、Online、02 tháng、3.99%、4.09%、0%、03 tháng、4.28%、4.38%、0%、04 tháng、4.27%、4.37%、0%、05 tháng、4.26%、4.36%、0%、06 tháng、5.24%、5.34%、0%、07 tháng、5.23%、5.32%、0%、08 tháng、5.21%、5.31%、0%、09 tháng、5.30%、5.40%、0%、10 tháng、5.29%、5.38%、0%、11 tháng、5.28%、5.37%、0%、12 tháng、5.55%、5.65%、0%、18 tháng、5.85%、5.85%、0%、24 tháng、5.76%、5.76%、0%、36 tháng、5.61%、5.61%、0%、Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ. Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Áp dụng từ ngày 24/09/2024 Thời hạn、VNĐ、USD、01 tháng、3.84%、0.00%、02 tháng、3.84%、0.00%、03 tháng、4.12%、0.00%、04 tháng、4.12%、0.00%、05 tháng、4.12%、0.00%、06 tháng、5.03%、0.00%、07 tháng、5.03%、0.00%、08 tháng、5.03%、0.00%、09 tháng、5.12%、0.00%、10 tháng、5.12%、0.00%、11 tháng、5.12%、0.00%、12 tháng、5.39%、0.00%、13 tháng、5.39%、0.00%、15 tháng、5.48%、0.00%、18 tháng、5.74%、0.00%、24 tháng、5.74%、0.00%、36 tháng、5.74%、0.00%、Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ. Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Áp dụng từ ngày 24/09/2024 Thời hạn、VND、USD、Tại quầy、Online、12 tháng、5.58%、5.67%、0%、18 tháng、5.87%、5.87%、0%、24 tháng、5.79%、5.79%、0%、36 tháng、5.64%、5.64%、0%、Ghi chú :Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ. Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Lãi suất tham chiếu dành cho khách hàng đặc thù Đối tượng:Dành cho khách hàng vay vốn theo chương trình MB Group - C-Level Lãi suất cho vay áp dụng với Thẻ tín dụng Quốc tế Visa LÃI SUẤT、LOẠI TIỀN、THỜI GIAN ÁP DỤNG 1、Thẻ Tín dụng quốc tế VISA OceanBank Lãi suất nợ quá hạn bằng 150% lãi suất nợ trong hạn Lãi suất cơ sở cho vay đối với khách hàng bán lẻ Thời hạn cho vay Lãi suất cơ sở Khoản vay ≤ 06 tháng 5,7%/năm、06 tháng Khoản vay ≤ 12 tháng 7,4%/năm、Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho Tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho Tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài STT、Loại tiền、Lãi suất、1、VND、0,2、2、USD、0、3、CAD、0、4、AUD、0、5、EUR、0、6、GBP、0、7、JPY、0、8、SGD、0、9、AED、0、Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho tổ chức kinh tế Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho tổ chức kinh tế STT、Loại ngoại tệ Lãi suất、1、CAD、0、2、AUD、0、3、EUR、0、4、GBP、0、5、JPY、0、6、SGD、0、7、AED、0、Biểu lãi suất huy động tiền gửi cho tổ chức kinh tế Biểu lãi suất huy động tiền gửi cho tổ chức kinh tế KỲ HẠN、LÃI SUẤT、VNĐ、USD、Lĩnh lãi cuối kỳ Lĩnh lãi hàng tháng Lĩnh lãi hàng quý TGTT và TKKKH, vốn chuyên dùng. 0.20、0、Over Night、0.20、0、1 tuần、0.20、0、2 tuần、0.20、0、3 tuần、0.20、0、01 tháng、1.60、1.57、0、02 tháng、1.60、1.57、1.59、0、03 tháng、1.90、1.86、1.89、0、04 tháng、1.90、1.86、1.89、0、05 tháng、1.90、1.86、1.89、0、06 tháng、2.90、2.81、2.88、0、07 tháng、2.90、2.81、2.88、0、08 tháng、2.90、2.81、2.87、0、09 tháng、2.90、2.81、2.87、0、10 tháng、2.90、2.81、2.86、0、11 tháng、2.90、2.81、2.86、0、12 tháng、4.20、4.03、4.12、4.13、0、24 tháng、4.20、4.03、4.03、4.05、0、Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết. Lãi suất cơ sở đối với khách hàng tổ chức Lãi suất cơ sở VND Kỳ hạn khoản cấp tín dụng Lãi suất cơ sở Khoản vay ≤ 06 tháng 5,3%/năm、06 tháng Khoản vay ≤ 12 tháng 5,7%/năm、Lãi suất cơ sở USD Kỳ hạn khoản cấp tín dụng Lãi suất cơ sở Khoản vay ≤ 06 tháng 0%/năm、06 tháng Khoản vay ≤ 12 tháng 0%/năm、Lãi suất cơ sở sẽ thay đổi và được cập nhật trong từng thời kỳ1800 58 88 15
Liên kết nhanh
Cá nhân、Doanh nghiệp
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
5.30、Từ 360 ngày đến 389 ngày
Áp dụng từ ngày 25/05/2021
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Lãi suất huy động heo đất 4.0
SmartSavings
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Tiết kiệm lĩnh lãi hàng tháng
Tiết kiệm lĩnh lãi trước
Tiết kiệm lĩnh lãi hàng quý
Áp dụng từ ngày 18/11/2024
Lãi suất tham chiếu: 4,9%/năm
STT、SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG
22%/năm、VND、Từ 27/12/2022
Áp dụng từ ngày 17/01/2025
6,3%/năm、Khoản vay 12 tháng
Áp dụng từ ngày 31/08/2021
Áp dụng từ ngày 25/05/2021
Áp dụng từ ngày 22/03/2024
Lĩnh lãi đầu kỳ
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
5,7%/năm、Khoản vay 12 tháng
0%/năm、Khoản vay 12 tháng